Từ "commercial loan" trong tiếng Anh có nghĩa là "nợ thương mại" trong tiếng Việt. Đây là một loại khoản vay mà các doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của họ, như mua sắm tài sản, mở rộng quy mô sản xuất hoặc chi trả cho các chi phí hoạt động hàng ngày.
Giải thích chi tiết:
Commercial (thương mại): liên quan đến hoạt động kinh doanh, mua bán.
Loan (nợ, khoản vay): số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác và sẽ phải trả lại sau một khoảng thời gian nhất định, thường kèm theo lãi suất.
Ví dụ sử dụng:
"In order to strengthen its market position, the small business decided to apply for a commercial loan, which would enable it to invest in new technology."
(Để củng cố vị thế trên thị trường, doanh nghiệp nhỏ đã quyết định nộp đơn xin một khoản nợ thương mại, điều này sẽ cho phép họ đầu tư vào công nghệ mới.)
Phân biệt biến thể:
Personal loan (nợ cá nhân): Khoản vay dành cho cá nhân, không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Mortgage (thế chấp): Một loại khoản vay thường dùng để mua bất động sản, trong đó bất động sản đó được dùng làm tài sản đảm bảo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Business loan (nợ doanh nghiệp): Tương tự như "commercial loan", nhưng thường được dùng để chỉ các khoản vay dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Financing (tài trợ): Hành động cung cấp tiền để hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Cash flow" (dòng tiền): Thuật ngữ mô tả lượng tiền mà một doanh nghiệp có sẵn để chi tiêu. Nó có liên quan đến việc trả nợ thương mại.
"Pay off a loan" (trả nợ): Hành động hoàn tất khoản vay bằng cách thanh toán toàn bộ số tiền đã vay.
Tóm lại:
"Commercial loan" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp.